
Dây hàn CO2 MIG GM70S6 là một lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư hàn chuyên nghiệp và cả những người mới bắt đầu. Với chất lượng cao và hiệu suất vượt trội, GM70S6 giúp bạn tạo ra những mối hàn đẹp, bền bỉ và chắc chắn.
Các thông số kỹ thuật cần quan tâm của Dây hàn CO2 MIG GM70S6
Dòng điện hàn:
- Dòng điện hàn bằng:
- Mức độ: 80-150A (cho dây hàn 0.8mm), 120-200A (cho dây hàn 1.0mm), 140-250A (cho dây hàn 1.2mm), 180-300A (cho dây hàn 1.6mm).
- Ý nghĩa: Dòng điện này phù hợp cho hàn bằng máy hàn MIG/MAG ở vị trí bằng phẳng, đảm bảo mối hàn đẹp, ngấu sâu và ít bắn tóe.
- Lưu ý: Lựa chọn mức dòng điện phù hợp với đường kính dây hàn, loại vật liệu hàn và độ dày vật liệu hàn.
- Dòng điện hàn trần, đứng:
- Mức độ: 60-120A (cho dây hàn 0.8mm), 80-160A (cho dây hàn 1.0mm), 100-200A (cho dây hàn 1.2mm), 120-250A (cho dây hàn 1.6mm).
- Ý nghĩa: Dòng điện này phù hợp cho hàn bằng máy hàn MIG/MAG ở vị trí trần, đứng, đảm bảo mối hàn ngấu sâu và ổn định.
- Lưu ý: Nên sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp cho vị trí hàn trần, đứng để đảm bảo chất lượng mối hàn.
Cơ tính mối hàn:
- Giới hạn bền kéo (MPa): 570 min
- Ý nghĩa: Mối hàn có khả năng chịu lực kéo cao, đảm bảo độ bền bỉ cho kết cấu hàn.
- So sánh: Cao hơn so với nhiều loại dây hàn CO2 MIG khác trên thị trường.
- Giới hạn chảy (MPa): 460 min
- Ý nghĩa: Mối hàn có khả năng chịu lực uốn cao, chống nứt và biến dạng tốt.
- So sánh: Tương đương với các loại dây hàn CO2 MIG cao cấp khác.
- Độ dãn dài (%): 17 min
- Ý nghĩa: Mối hàn có độ dẻo dai tốt, thích hợp cho hàn các kết cấu chịu tải trọng va đập.
- So sánh: Cao hơn so với tiêu chuẩn AWS A5.18 ER70S-6 (15%).
- Độ dai va đập ở 0oC (J): 27 min
- Ý nghĩa: Mối hàn có khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp, thích hợp cho hàn các kết cấu trong môi trường lạnh.
- So sánh: Cao hơn so với nhiều loại dây hàn CO2 MIG khác trên thị trường.

Thành phần kim loại:
- C (Carbon): 0.08%
- Ý nghĩa: Hàm lượng carbon thấp giúp dễ hàn, ít bắn tóe và giảm nguy cơ nứt mối hàn.
- So sánh: Tương đương với các loại dây hàn CO2 MIG thông dụng.
- Mn (Mangan): 1.40%
- Ý nghĩa: Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho mối hàn.
- So sánh: Cao hơn so với tiêu chuẩn AWS A5.18 ER70S-6 (1.00%).
- Si (Silicon): 0.80%
- Ý nghĩa: Tăng độ dẻo dai, khả năng chống oxy hóa và khả năng hàn của mối hàn.
- So sánh: Tương đương với các loại dây hàn CO2 MIG cao cấp khác.
- Cu (Đồng): 0.50%
- Ý nghĩa: Tăng độ chảy lỏng, khả năng dẫn điện và khả năng chống ăn mòn cho mối hàn.
- So sánh: Cao hơn so với nhiều loại dây hàn CO2 MIG khác trên thị trường.
- P (Phốt pho): 0.015%
- Ý nghĩa: Tăng độ cứng và độ chảy cho mối hàn.
- So sánh: Tương đương với tiêu chuẩn AWS A5.18 ER70S-6 (0.030%).
- S (Lưu huỳnh): 0.015%
Ý nghĩa: Giúp gia tăng khả năng gia công cho thép.
Lưu ý:
- Hàm lượng lưu huỳnh cao có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng chống va đập của mối hàn.
- Do vậy, hàm lượng lưu huỳnh trong Dây hàn CO2 MIG GM70S6 được kiểm soát ở mức 0.015% để đảm bảo cân bằng giữa khả năng gia công và các tính chất cơ học khác của mối hàn.
Đặc điểm của sản phẩm Dây hàn CO2 MIG GM70S6
- Dây hàn được làm từ thép mạ đồng cao cấp, đảm bảo độ dẫn điện tốt, ít bắn tóe và tạo ra mối hàn đẹp, mịn.
- Dây hàn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế AWS A5.18 ER70S-6, đảm bảo chất lượng cao và độ tin cậy tuyệt đối.
- Tốc độ hàn nhanh, ít bắn tóe, tạo ra mối hàn đẹp và ngấu sâu.
- Hiệu quả hàn cao, tiết kiệm thời gian và chi phí hàn.
- Phù hợp với nhiều loại máy hàn MIG/MAG và nhiều kỹ năng hàn khác nhau.
- Dễ dàng thao tác, phù hợp với cả người mới bắt đầu.

Ứng dụng của sản phẩm Dây hàn CO2 MIG GM70S6
Dây hàn CO2 MIG GM70S6 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
Chế tạo máy móc:
- Hàn các chi tiết máy, khung máy, bồn bể,…
- Sử dụng cho các loại máy móc như: máy móc công nghiệp, máy móc nông nghiệp, máy móc xây dựng,…
Xây dựng:
- Hàn dầm thép, cột thép, kết cấu thép,…
- Sử dụng cho các công trình như: nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng,…
Sửa chữa:
- Sửa chữa các chi tiết máy, khung xe, bồn bể,…
- Sử dụng cho các ngành sửa chữa như: sửa chữa ô tô, sửa chữa máy móc, sửa chữa tàu thuyền,…
Đóng tàu:
- Hàn các tấm thép, dầm thép, khung tàu,…
- Sử dụng cho các loại tàu thuyền như: tàu cá, tàu chở hàng, tàu du lịch,…
Ngành công nghiệp nặng:
- Hàn các kết cấu thép trong các nhà máy, xí nghiệp.
- Sử dụng cho các ngành công nghiệp như: công nghiệp thép, công nghiệp hóa chất, công nghiệp xi măng,…
Lưu ý khi sử dụng Dây hàn CO2 MIG GM70S6
- Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ: găng tay, mũ hàn, kính hàn,…
- Hàn nơi thông gió tốt, tránh khí hàn độc hại.
- Cẩn thận tia lửa hàn gây bỏng.
- Chọn dòng điện phù hợp với: đường kính dây, loại vật liệu và độ dày vật liệu hàn.
- Sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp với vị trí hàn.
- Hàn đều đặn, tránh hàn quá nhanh hoặc quá chậm.
- Sử dụng đúng loại khí bảo vệ.
- Làm sạch bề mặt vật liệu hàn trước khi hàn.
- Loại bỏ slag sau khi hàn.
Mua Dây hàn CO2 MIG GM70S6 giá rẻ ở đâu ?
Công ty Kim Sa – nhà cung cấp uy tín hàng đầu các loại dây hàn CO2 MIG với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đa dạng kích cỡ, giá gốc không qua trung gian.
Kim Sa luôn sẵn sàng tư vấn nhiệt tình và giao hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Các câu hỏi thường gặp khi sử dụng Dây hàn CO2 MIG GM70S6
-
Dây hàn CO2 MIG GM70S6 có thể sử dụng cho vật liệu nào?
Dây hàn CO2 MIG GM70S6 có thể sử dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau như thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ, nhôm và đồng.
-
Dòng điện hàn phù hợp cho Dây hàn CO2 MIG M70S6 là gì?
Dòng điện hàn phù hợp cho Dây hàn CO2 MIG GM70S6 phụ thuộc vào đường kính dây hàn, loại vật liệu hàn và độ dày vật liệu hàn. Bạn nên tham khảo bảng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để lựa chọn dòng điện hàn phù hợp.
-
Khí bảo vệ phù hợp cho Dây hàn CO2 MIG GM70S6 là gì?
Khí bảo vệ phù hợp cho Dây hàn CO2 MIG GM70S6 là khí CO2.
-
Làm thế nào để bảo quản Dây hàn CO2 MIG GM70S6?
Dây hàn CO2 MIG GM70S6 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.