Que hàn Tig sắt T50 2.4mm x 1000mm Kiswel là sản phẩm hỗ trợ trong hàn nối các loại thép cacbon chịu tải trọng trung bình và thép thấp cacbon chịu tải trọng cao, sử dụng nhiều trong sản xuất và sửa chữa kết cấu, đường ống áp lực, máy móc, và phương tiện.
Những thông số cần quan tâm của sản phẩm que hàn Tig sắt T50 2.4mm x 1000mm Kiswel:
- Kích thước que hàn: 4mm x 1000mm Phù hợp cho nhiều ứng dụng hàn nối khác nhau.
- Giới hạn chảy tối thiểu (MPa): 390 Mối hàn có độ bền cao, chịu được lực kéo và nén lớn, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực.
- Độ bền kéo tối thiểu (MPa): 560 Mối hàn có độ bền cao, an toàn cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
- Độ dãn dài tối thiểu (%): 25 Khả năng thích ứng với sự thay đổi hình dạng, giảm nguy cơ nứt vỡ.
- Độ co ngót (%) ≤ 3.5 Có độ co ngót thấp, hạn chế nguy cơ nứt vỡ do ứng suất co ngót.
- Thành phần hóa học: C: 0.07%; Si: 0.53%; Mn: 0.93%; P: 0.013%; S: 0.012%; Cr: 0.03%; Ni: 0.02%; Mo: 0.01% Đảm bảo chất lượng mối hàn cao.
Ưu điểm của sản phẩm que hàn Tig sắt T50 2.4mm x 1000mm thương hiệu Kiswel:
Que hàn Tig sắt T50 2.4mm x 1000mm Kiswel sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, mang đến hiệu quả và chất lượng hàn cao:
- Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như KSD 7140, AWS A5.18, EN 636-A, EN 636-B, JIS Z 3316.
- Que hàn được sử dụng để hàn các loại Inox 304 và 308, thích hợp cho sản xuất và sửa chữa kết cấu, đường ống áp lực, máy móc, và phương tiện.
- Tạo ra mối hàn có tính chất cơ học và độ bền tuyệt vời, ngay cả khi hàn trong môi trường nhiệt độ thấp.
- Có thể hàn được mọi vị trí và tư thế hàn khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Giá thành sản phẩm cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Ứng dụng của sản phẩm que hàn Tig sắt T50 Kiswel kích thước 2.4mm x 1000mm:
Que hàn Tig sắt T50 2.4mm x 1000mm Kiswel được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Xây dựng: Hàn kết cấu thép, khung nhà xưởng, cầu đường, v.v.
- Chế tạo máy móc: Hàn các chi tiết máy, khung máy, vỏ máy, v.v.
- Sửa chữa: Sửa chữa kết cấu thép, đường ống, máy móc, phương tiện vận tải, v.v.
- Ngành đóng tàu: Hàn vỏ tàu, boong tàu, vách ngăn, v.v.
- Ngành công nghiệp nặng: Hàn nồi hơi, bồn áp lực, đường ống dẫn khí, v.v.
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm que hàn Tig thép đen T50 Kiswel kích thước 2.4mm x 1000mm:
Để sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả cần chú ý một số điều như:
- Không sử dụng que hàn đã bị hỏng hoặc quá hạn sử dụng.
- Bảo quản que hàn ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tuân thủ các quy định an toàn lao động khi hàn.
So sánh phẩm que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm với các dòng que hàn khác cùng phân khúc:
Tính năng | Que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm | Que hàn Tig Kobelco 2.4mm x 350mm | Que hàn Tig EWI 2.4mm x 350mm |
Thương hiệu | Kiswel | Kobelco | EWI |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Nhật Bản | Trung Quốc |
Tiêu chuẩn | JIS Z3406, ISO 14174 | JIS Z3406, ISO 14174 | JIS Z3406, ISO 14174 |
Kích thước | 2.4mm x 1000mm | 2.4mm x 350mm | 2.4mm x 350mm |
Chất liệu | Thép cacbon thấp | Thép cacbon thấp | Thép cacbon thấp |
Dòng điện hàn | AC, DC(+) | AC, DC(+) | AC, DC(+) |
Ứng dụng | Hàn nối thép cacbon, thép hợp kim thấp | Hàn nối thép cacbon, thép hợp kim thấp | Hàn nối thép cacbon, thép hợp kim thấp |
Đặc điểm | * Mối hàn có độ dẻo dai cao, độ nứt thấp, ít bị rỗ mọt. * Hồ quang ổn định, ít bắn tóe. * Dễ sử dụng, thao tác linh hoạt. * Giá thành cạnh tranh. | * Mối hàn có độ bền cao, chịu tải trọng tốt. * Hồ quang êm ái, dễ kiểm soát. * Khả năng chống rỉ sét cao. * Giá thành cao hơn so với que hàn Kiswel. | * Mối hàn có độ thẩm mỹ cao, sáng bóng. * Dễ đánh lửa, ít bị tắt hồ quang. * Khả năng hàn đa dạng trên nhiều loại vật liệu. * Giá thành thấp nhất trong 3 loại que hàn. |
Ở đâu phân phối que hàn Tig sắt T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm chính hãng giá sỉ?
Kim Sa cung cấp đầy đủ các loại vật liệu hàn cũng như que hàn Tig sắt T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm giá sỉ, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
Đội ngũ nhân viên Kim Sa luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Kim Sa cam kết giao hàng tận nơi nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công việc của bạn.
Những câu hỏi thường gặp về sản phẩm que hàn Tig thép đen Kiswel 2.4mm x 1000mm:
1.Que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm có thích hợp để hàn ngoài trời không?
Có. Que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm có thể sử dụng để hàn ngoài trời. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các yếu tố thời tiết như gió, mưa. Gió mạnh có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của hồ quang, làm giảm chất lượng mối hàn. Mưa có thể làm ẩm que hàn, gây khó khăn khi đánh lửa và làm nổ tung que hàn. Do đó, cần che chắn gió và mưa khi hàn ngoài trời.
2.Tuổi thọ sử dụng của que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm là bao lâu?
Thông thường, tuổi thọ sử dụng của que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm là khoảng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, nếu được bảo quản đúng cách trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.
3.Tôi có thể sử dụng máy hàn Mig/Mag để hàn với que hàn bù Tig sắt T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm không?
Không, Que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm được thiết kế dành riêng cho phương pháp hàn Tig (Tungsten Inert Gas). Que hàn Tig sử dụng điện cực wolfram không hoạt động cùng với khí bảo vệ như argon để tạo ra hồ quang hàn. Máy hàn Mig/Mag sử dụng cuộn dây điện cực liên tục và khí bảo vệ CO2 hoặc hỗn hợp Argon/CO2 để tạo hồ quang hàn.
4.Các loại khí bảo vệ nào thường được sử dụng khi hàn với que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm?
Khí bảo vệ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa oxy hóa của hồ quang hàn và kim loại nóng chảy. Khi hàn với Que hàn Tig thép đen T50 Kiswel 2.4mm x 1000mm, loại khí bảo vệ thường dùng là Argon (Ar) hoặc hỗn hợp Argon-CO2 (ArCO2). Tỉ lệ pha trộn giữa Argon và CO2 phụ thuộc vào loại vật liệu hàn và kết quả hàn mong muốn.