Vít bắn tôn đóng vai trò then chốt trong ngành xây dựng và cơ khí hiện đại, là giải pháp liên kết không thể thiếu cho các công trình sử dụng tấm tôn.
Theo báo cáo mới nhất từ Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA) quý 4/2024, thị trường vật liệu xây dựng đã chứng kiến sự tăng trưởng 23% trong phân khúc vít bắn tôn cao cấp. Đặc biệt, 92% các công trình công nghiệp và 78% công trình dân dụng đã chọn vít bắn tôn làm giải pháp liên kết chính cho các kết cấu tôn.
Vít bắn tôn là chi tiết gá lắp chuyên dụng để liên kết tấm tôn với khung nền, gồm 3 phần chính: đầu vít lục giác/vuông tiếp nhận lực xoắn, thân vít thép/inox truyền lực, và ren vít tạo ma sát giữ chặt. Ưu điểm là độ bền cao, chống ăn mòn tốt, thi công nhanh. Nhược điểm là chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật chuyên môn.
Thị trường vít bắn tôn có 3 loại chính: vít mạ kẽm (độ cứng 45-50 HRC, tuổi thọ 5-7 năm), vít inox SUS 304/316 (độ bền kéo >520 MPa, tuổi thọ 15-20 năm), và vít SEC cao cấp (độ cứng 52-55 HRC). Chi phí cho 1000m² mái tôn dao động từ 2.5-5.5 triệu đồng tùy loại.
Vít bắn tôn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí. Trong xây dựng, dùng cho lợp mái (6-12 vít/m²), vách ngăn (cách 20-25cm) và panel cách nhiệt. Trong cơ khí, dùng cho chế tạo máy (độ chính xác ±0.1mm) và gia công kim loại (tốc độ 1500-2000 vòng/phút). Cần đảm bảo lắp đặt vuông góc và kiểm tra định kỳ.
Hướng dẫn lựa chọn vít bắn tôn dựa trên độ dày vật liệu: tôn mỏng dùng vít 4.2x13mm, tôn trung bình dùng 4.8x16mm, tôn dày dùng 5.5x19mm. Môi trường thường dùng vít mạ kẽm, môi trường biển dùng inox 304, môi trường hóa chất dùng inox 316. Khi thi công cần đúng kỹ thuật và tuân thủ quy tắc an toàn.
Xu hướng phát triển vít bắn tôn tập trung vào công nghệ mới với vít tự khoan nano-coating, tốc độ xuyên thấu tăng 30%, giảm tiếng ồn xuống 65dB. Công nghệ sản xuất tiên tiến áp dụng nhiệt luyện plasma và mạ nano. Thị trường hướng đến phát triển bền vững, giảm 40% CO2, sử dụng vật liệu tái chế và tích hợp công nghệ thông minh IoT.
I. Tổng quan vít bắn tôn
1. Vít bắn tôn là gì?
Vít bắn tôn là một loại chi tiết gá lắp được thiết kế đặc biệt để liên kết các tấm tôn với khung nền. Cấu tạo của vít bắn tôn bao gồm ba phần chính:
Bảng 1: Cấu tạo chi tiết của vít bắn tôn
Bộ phận | Mô tả chi tiết | Chức năng chính |
Đầu vít (Mũ vít) | – Hình lục giác (phổ biến), đôi khi vuông. – Đường kính: 8-19mm (thường 8mm, 10mm). – Có thể liền long đền hoặc rời. |
– Nhận lực xoắn từ máy bắn vít. – Giữ chặt vít vào vật liệu. |
Thân vít | – Dạng trụ tròn, có ren. – Đường kính: 3.5-6.3mm (thường 4mm, 5mm). – Chiều dài đa dạng (2.5cm – 12cm…). |
– Truyền lực và liên kết vật liệu. |
Ren vít | – Bước ren: 1.25-2.5mm (bước nhỏ bám tốt hơn). – Dạng ren suốt hoặc ren lửng. |
– Tạo ma sát, giữ chặt vít. |
Đầu mũi khoan (Đuôi cá) | – Hình đuôi cá hoặc mũi khoan 4 cạnh. | – Tự khoan thủng vật liệu (tôn, thép…). |
Long đền (Đệm) | – Cao su hoặc nhựa dẻo. – Liền với đầu vít hoặc rời. |
– Làm kín liên kết, chống nước, khí. – Phân bổ lực ép. |
2. Ưu và nhược điểm của vít bắn tôn
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao (chịu được lực kéo >450N).
- Khả năng chống ăn mòn tốt (tuổi thọ 10-15 năm với vít inox).
- Tốc độ thi công nhanh (100-150 vít/giờ/người).
- Tháo lắp dễ dàng
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn đinh thông thường (20-30%).
- Yêu cầu kỹ thuật thi công chuyên môn.
- Khả năng chịu lực cắt hạn chế.
II. Các loại vít bắn tôn phổ biến trên thị trường
Thị trường vít bắn tôn Việt Nam hiện có nhiều sản phẩm đa dạng, phục vụ các nhu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại phổ biến nhất:
1. Vít bắn tôn mạ kẽm
1.1. Đặc điểm kỹ thuật:
- Lớp mạ kẽm dày 5-12 micromet.
- Độ cứng bề mặt: 45-50 HRC.
- Khả năng chịu lực: 380-420N.
- Tuổi thọ trung bình: 5-7 năm trong điều kiện thông thường.
1.2. Bảng 2: So sánh các loại vít bắn tôn mạ kẽm
Loại mạ kẽm | Độ dày lớp mạ (µm) | Khả năng chống ăn mòn | Giá thành (VND/vít – ước tính) | Ứng dụng phù hợp | Ưu điểm | Nhược điểm |
Mạ kẽm thường (Điện phân) | 5-8 | Trung bình | 500-700 | Nhà dân dụng, công trình tạm thời, môi trường khô ráo. | – Giá thành rẻ nhất. – Bề mặt sáng bóng. |
– Khả năng chống ăn mòn hạn chế. – Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, axit. |
Mạ kẽm nhúng nóng | 8-12 | Tốt | 800-1000 | Nhà xưởng, công trình công nghiệp, môi trường có độ ẩm trung bình. | – Khả năng chống ăn mòn tốt hơn mạ kẽm thường. – Lớp mạ bền chắc. |
– Giá thành cao hơn mạ kẽm thường. – Bề mặt không được láng mịn bằng mạ kẽm thường. |
Mạ kẽm đặc biệt (Ví dụ: Mạ kẽm Flour) | >12 (Có thể lên đến 20µm hoặc hơn) | Rất tốt | 1200-1500+ (Tùy thuộc công nghệ và độ dày) | Môi trường biển, môi trường hóa chất, công trình đòi hỏi độ bền cao. | – Khả năng chống ăn mòn vượt trội. – Tuổi thọ cao nhất. |
– Giá thành cao nhất. – Ít phổ biến hơn hai loại trên. |
2. Vít bắn tôn Inox
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: Inox SUS 304/316.
- Độ bền kéo: >520 MPa.
- Khả năng chống ăn mòn: Cấp độ C4-C5.
- Tuổi thọ: 15-20 năm.
Ứng dụng thực tế:
- Công trình ven biển (độ mặn >3%).
- Nhà máy hóa chất.
- Khu vực nhiệt đới ẩm.
- Công trình cao cấp.
3. Vít bắn tôn SEC
Đây là dòng sản phẩm cao cấp với các đặc tính vượt trội:
- Công nghệ xử lý nhiệt đặc biệt.
- Độ cứng đạt 52-55 HRC.
- Khả năng chống xoắn gấp 1.5 lần vít thường.
- Giá thành cao hơn 30-40% so với vít mạ kẽm.
4. So sánh hiệu quả kinh tế
Bảng chi phí trung bình cho 1000m² mái tôn:
- Vít mạ kẽm: 2.5-3 triệu đồng.
- Vít inox: 4-4.5 triệu đồng.
- Vít SEC: 5-5.5 triệu đồng.
III. Ứng dụng của vít bắn tôn trong xây dựng và cơ khí
1. Ứng dụng trong xây dựng
1.1. Lợp mái tôn
- Mật độ sử dụng: 6-8 vít/m² đối với mái thông thường.
- Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các vít: 30-40cm.
- Lực siết tiêu chuẩn: 15-20Nm.
- Độ nghiêng lắp đặt tối ưu: 90° ± 5°.
Bảng 3: Định mức sử dụng vít bắn tôn theo loại công trình
Loại công trình | Mật độ vít/m² | Khoảng cách giữa các vít (cm) | Giải thích/Yếu tố ảnh hưởng | Lưu ý quan trọng |
Nhà dân dụng (Nhà ở thông thường, nhà cấp 4…) | 6-7 | 40 | – Mái tôn diện tích vừa phải. – Độ cao mái không quá lớn. – Điều kiện thời tiết ít khắc nghiệt. |
– Có thể điều chỉnh mật độ vít tùy theo độ dốc mái và khu vực địa lý. – Nên sử dụng vít có long đền để đảm bảo chống thấm. |
Nhà xưởng (Nhà công nghiệp, nhà kho…) | 8-10 | 30 | – Mái tôn diện tích lớn. – Yêu cầu độ bền cao hơn. – Có thể chịu tác động của gió mạnh hơn. |
– Cần tính toán kỹ lưỡng mật độ vít để đảm bảo an toàn cho công trình. – Nên sử dụng vít mạ kẽm nhúng nóng hoặc loại tốt hơn để chống ăn mòn. |
Khu vực gió mạnh (Vùng ven biển, vùng núi cao…) | 10-12 | 25 | – Chịu tác động của gió bão thường xuyên. – Yêu cầu độ bám dính và liên kết cực kỳ chắc chắn. |
– Cần sử dụng vít bắn tôn chống lốc chuyên dụng. – Nên kết hợp với hệ thống giằng chống bão cho mái tôn. – Kiểm tra và bảo trì định kỳ hệ thống mái tôn. |
Công trình đặc biệt (Nhà cao tầng, công trình công cộng…) | >12 (Có thể nhiều hơn tùy thiết kế) | <25 (Tùy thiết kế) | – Yêu cầu kỹ thuật cao. – Thiết kế phức tạp. – Chịu nhiều tác động khác nhau (gió, rung chấn…). |
– Cần tuân thủ theo thiết kế kỹ thuật của công trình. – Nên sử dụng vít chất lượng cao và được kiểm định. – Thi công bởi đội ngũ chuyên nghiệp. |
1.2. Thi công vách ngăn
- Chiều cao tối đa: 6-8m.
- Khoảng cách giữa các vít: 20-25cm.
- Độ dày tôn phù hợp: 0.35-0.58mm.
- Khả năng chịu tải: 30-40kg/m².
1.3. Lắp đặt panel cách nhiệt
Quy trình lắp đặt chuẩn:
- Bước 1: Đánh dấu vị trí (độ chính xác ±2mm)
- Bước 2: Khoan dẫn hướng (với tôn dày >0.8mm)
- Bước 3: Bắn vít (tốc độ 2000-2500 vòng/phút)
- Bước 4: Kiểm tra độ chặt
2. Ứng dụng trong cơ khí
2.1. Chế tạo máy móc
- Độ chính xác lắp đặt: ±0.1mm.
- Moment xoắn tối đa: 25-30Nm.
- Khả năng chống rung: Tần số dao động 20-100Hz.
- Tuổi thọ thiết kế: >100,000 chu kỳ.
2.2. Gia công kim loại
- Tốc độ gia công: 1500-2000 vòng/phút.
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +80°C.
- Độ cứng bề mặt: 48-52 HRC.
- Độ bền mỏi: >10⁶ chu kỳ.
Lưu ý quan trọng trong ứng dụng:
- Kiểm tra độ phẳng bề mặt (sai số cho phép ±1mm/m²).
- Đảm bảo góc bắn vít vuông góc với bề mặt.
- Tránh siết quá chặt gây biến dạng tôn.
- Định kỳ kiểm tra độ chặt sau 6 tháng sử dụng.
IV. Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vít bắn tôn
1. Tiêu chí lựa chọn vít bắn tôn
1.1. Dựa trên vật liệu lợp
Bảng tương thích vật liệu:
- Tôn mỏng (<0.4mm): Vít 4.2 x 13mm.
- Tôn trung bình (0.4-0.6mm): Vít 4.8 x 16mm.
- Tôn dày (>0.6mm): Vít 5.5 x 19mm.
1.2. Dựa trên môi trường sử dụng
- Môi trường thông thường: Vít mạ kẽm (độ bền 5-7 năm).
- Môi trường ven biển: Vít inox 304 (độ bền 15-20 năm).
- Môi trường hóa chất: Vít inox 316 (độ bền >20 năm).
2. Kỹ thuật bắn vít chuyên nghiệp
2.1. Chuẩn bị công cụ
- Máy bắn vít công suất 600-750W.
- Mũi vít phù hợp (hexagonal/square drive).
- Thước đo và dụng cụ đánh dấu.
- Thiết bị bảo hộ lao động.
2.2. Quy trình bắn vít chuẩn
Bảng 4: Các thông số kỹ thuật khi bắn vít
Thông số | Giá trị tiêu chuẩn | Dung sai cho phép | Giải thích | Ảnh hưởng nếu vượt quá dung sai | Cách kiểm tra/Điều chỉnh |
Tốc độ quay (rpm) | 2000-2500 | ±200 | Số vòng quay của máy bắn vít trong một phút. | – Quá cao: Vít bị cháy, trượt ren, làm hỏng tôn. – Quá thấp: Vít không ăn sâu, không chặt. |
– Điều chỉnh tốc độ trên máy bắn vít. – Chọn máy bắn vít có tốc độ phù hợp. |
Lực siết (Nm) | 15-20 | ±2 | Lực xoắn tác động lên vít. | – Quá mạnh: Vít bị toét đầu, biến dạng tôn, hỏng long đền. – Quá yếu: Vít không chặt, dễ bị bung, gây dột. |
– Sử dụng máy bắn vít có điều chỉnh lực siết (máy bắn vít lực). – Điều chỉnh lực siết phù hợp với từng loại vít và vật liệu. |
Góc bắn (°) | 90 | ±5 | Góc giữa máy bắn vít và bề mặt tôn. | – Vít bị xiên, không thẳng góc, làm hỏng tôn và long đền, giảm khả năng chống thấm. | – Giữ máy bắn vít vuông góc với bề mặt tôn trong suốt quá trình bắn. |
Độ sâu (mm) | Ngang mặt tôn +0.5 | +0.5 | Vít được bắn sâu vừa đủ, đầu vít ngang mặt tôn và nhô lên không quá 0.5mm. | – Quá sâu: Tôn bị biến dạng, hỏng long đền, gây dột. – Quá nông: Vít không đủ lực bám, dễ bị bung. |
– Quan sát kỹ khi bắn vít. – Điều chỉnh lực siết và tốc độ cho phù hợp. |
2.3. Xử lý sự cố thường gặp
- Vít bị trượt: Kiểm tra mũi vít và điều chỉnh lực siết.
- Vít bắn không thẳng: Điều chỉnh góc bắn.
- Tôn bị biến dạng: Giảm lực siết.
- Vít không vào: Kiểm tra độ dày tôn và chọn vít phù hợp.
3. An toàn lao động
- Sử dụng găng tay chống cắt.
- Đeo kính bảo hộ.
- Kiểm tra dây điện và thiết bị.
- Thao tác đúng tư thế.
Nguồn từ google Youtobe.
V. Mua vít bắn tôn ở đâu?
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vít bắn tôn
1.1. Phân tích chi phí
Cơ cấu giá thành:
- Nguyên liệu: 45-50%.
- Công nghệ sản xuất: 20-25%.
- Chi phí vận chuyển: 10-15%.
- Chi phí phân phối: 15-20%.
1.2. Biến động giá theo thị trường
- Giá thép thế giới ảnh hưởng 30-40%.
- Tỷ giá ngoại tệ tác động 15-20%.
- Nhu cầu thị trường dao động 10-15%.
Bảng 5: So sánh giá các loại vít bắn tôn (Quý 1/2025)
Loại vít | Giá lẻ (đồng/vít – ước tính) | Giá sỉ (>1000 vít – ước tính) | Đặc điểm | Ứng dụng | Lưu ý |
Mạ kẽm thường (Thép cacbon mạ kẽm điện phân) | 800-1.000 | 600-800 | – Chống ăn mòn ở mức trung bình. – Bề mặt sáng bóng. – Giá thành rẻ. |
– Nhà dân dụng, công trình tạm thời. – Môi trường khô ráo, ít ẩm ướt. |
– Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, axit.< – Nên dùng cho các công trình không yêu cầu độ bền cao về chống ăn mòn. |
Inox 304 (Thép không gỉ 304) | 1.500-1.800 | 1.200-1.500 | – Chống ăn mòn tốt. – Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao. – Độ bền cao. |
– Công trình yêu cầu tính thẩm mỹ. – Môi trường ẩm ướt, ít hóa chất. |
– Giá thành cao hơn mạ kẽm thường. – Khả năng chịu lực không bằng thép cacbon. |
SEC (Thường là thép mạ hợp kim đặc biệt) | 2.000-2.500 | 1.800-2.000 | – Chống ăn mòn rất tốt, thường được xử lý bề mặt đặc biệt. – Độ bền cao, chịu lực tốt. |
– Môi trường khắc nghiệt (gần biển, hóa chất). – Công trình đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao. |
– Giá thành cao nhất trong các loại. – Cần tìm hiểu kỹ về công nghệ mạ và xuất xứ. |
Rồng (Có thể là một thương hiệu hoặc loại mạ) | 1.200-1.500 | 1.000-1.200 | – Cần thông tin cụ thể hơn về loại vít này (vật liệu, công nghệ mạ). – Có thể là một thương hiệu hoặc một loại mạ kẽm đặc biệt. |
– Tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của loại vít Rồng. | – Nên tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm trước khi sử dụng. |
2. Địa chỉ mua vít bắn tôn uy tín
Công ty TNHH SXTM Kim Sa là một trong những nhà cung cấp vít bắn tôn với nhiều giá trị:
2.1. Uy tín và kinh nghiệm
- Hoạt động trên 5 năm trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp vít bắn tôn.
- Khách hàng tin tưởng và đánh giá cao về chất lượng sản phẩm.
2.2. Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp
- Tư vấn kỹ thuật chi tiết và nhiệt tình.
- Chính sách bảo hành rõ ràng.
- Hỗ trợ hậu mãi chu đáo.
- Giao hàng đúng tiến độ.
2.3. Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
- Kiểm tra ngoại quan kỹ lưỡng.
- Test độ cứng theo tiêu chuẩn.
- Đánh giá chất lượng lớp mạ.
- Thử nghiệm khả năng chống ăn mòn.
2.4. Cam kết với khách hàng
- Cung cấp sản phẩm chất lượng ổn định.
- Giá cả cạnh tranh trên thị trường.
- Đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu.
- Hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt quá trình sử dụng.
VI. Xu hướng phát triển của vít bắn tôn
1 Các loại vít bắn tôn mới
1.1. Vít tự khoan thế hệ mới:
- Công nghệ mũi khoan nano-coating.
- Tốc độ xuyên thấu nhanh hơn 30%.
- Giảm tiếng ồn khi thi công (≤65dB).
- Tuổi thọ tăng 40% so với vít thông thường.
Bảng 6: So sánh vít thế hệ mới và thế hệ cũ
Loại vít | Giá lẻ (đồng/vít – ước tính) | Giá sỉ (>1000 vít – ước tính) | Đặc điểm | Ứng dụng | Lưu ý |
Mạ kẽm thường (Thép cacbon mạ kẽm điện phân) | 800-1.000 | 600-800 | – Chống ăn mòn ở mức trung bình. – Bề mặt sáng bóng. – Giá thành rẻ. |
– Nhà dân dụng, công trình tạm thời. – Môi trường khô ráo, ít ẩm ướt. |
– Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, axit. – Nên dùng cho các công trình không yêu cầu độ bền cao về chống ăn mòn. |
Inox 304 (Thép không gỉ 304) | 1.500-1.800 | 1.200-1.500 | – Chống ăn mòn tốt. – Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao. – Độ bền cao. |
– Công trình yêu cầu tính thẩm mỹ. – Môi trường ẩm ướt, ít hóa chất. |
– Giá thành cao hơn mạ kẽm thường. – Khả năng chịu lực không bằng thép cacbon. |
SEC (Thường là thép mạ hợp kim đặc biệt) | 2.000-2.500 | 1.800-2.000 | – Chống ăn mòn rất tốt, thường được xử lý bề mặt đặc biệt. – Độ bền cao, chịu lực tốt. |
– Môi trường khắc nghiệt (gần biển, hóa chất). – Công trình đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao. |
– Giá thành cao nhất trong các loại. – Cần tìm hiểu kỹ về công nghệ mạ và xuất xứ. |
Rồng (Có thể là một thương hiệu hoặc loại mạ) | 1.200-1.500 | 1.000-1.200 | – Cần thông tin cụ thể hơn về loại vít này (vật liệu, công nghệ mạ). – Có thể là một thương hiệu hoặc một loại mạ kẽm đặc biệt. |
– Tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của loại vít Rồng. | – Nên tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm trước khi sử dụng. |
1.2. Công nghệ sản xuất tiên tiến
- Quy trình nhiệt luyện plasma.
- Công nghệ mạ nano composite.
- Hệ thống kiểm soát chất lượng AI.
- Tự động hóa 90% quy trình sản xuất.
2: Xu hướng thị trường
2.1. Phát triển bền vững
Các tiêu chí môi trường:
- Giảm 40% phát thải CO2 trong sản xuất.
- 100% vật liệu có thể tái chế.
- Quy trình sản xuất xanh.
- Đóng gói thân thiện môi trường.
2.2. Ứng dụng công nghệ mới
- Vít thông minh có khả năng cảnh báo độ lỏng.
- Lớp phủ tự làm sạch.
- Khả năng chống cháy cao.
- Tích hợp công nghệ IoT để giám sát.
3. Dự báo thị trường
3.1. Xu hướng tiêu dùng:
- Tăng nhu cầu vít chất lượng cao (15-20%/năm).
- Chuyển dịch sang vật liệu thân thiện môi trường.
- Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận quốc tế.
- Tăng cường sử dụng trong công trình xanh.
3.2. Phát triển sản phẩm
- Đa dạng hóa kích thước và mẫu mã.
- Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Nâng cao tính năng kỹ thuật.
- Phát triển các giải pháp tùy chỉnh.
VII. Phần câu hỏi liên quan (FAQ) bổ sung
1. Độ sâu tối ưu khi bắn vít vào xà gồ thép là bao nhiêu?
Độ sâu tối ưu là 15-20mm đối với xà gồ thép dày 2-3mm. Sai số cho phép ±1mm. Đảm bảo ít nhất 3 vòng ren hoàn chỉnh bám vào xà gồ.
2. Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng vít bắn tôn theo TCVN là gì?
Theo TCVN 7835:2018:
- Độ cứng: 45-55 HRC.
- Độ bền kéo: >520 MPa.
- Độ bền uốn: >750 MPa.
- Độ dày lớp mạ: >12μm.
3. Vít bắn tôn tự khoan khác gì so với vít thường?
Vít tự khoan có:
- Mũi khoan đặc biệt (góc 118°).
- Tốc độ xuyên thấu nhanh hơn 40%.
- Không cần khoan dẫn hướng.
- Giá cao hơn 30-40%.
4. Quy trình sản xuất vít bắn tôn SEC gồm những công đoạn nào?
Quy trình sản xuất vít bắn tôn SEC gồm những công đoạn sau:
- Tạo phôi (độ chính xác ±0.02mm).
- Tạo ren (bước ren 1.25-2.5mm).
- Nhiệt luyện (480-520°C).
- Mạ bề mặt (12-15μm).
- Kiểm tra chất lượng.
5. Làm thế nào để tăng tuổi thọ cho vít bắn tôn?
Để tăng tuổi thọ cho vít bắn tôn cần:
- Bảo trì định kỳ 6 tháng/lần.
- Phủ lớp chống ăn mòn.
- Kiểm tra độ chặt thường xuyên.
- Xử lý bề mặt tiếp xúc.
Tôi là Đức Giang, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kim khí và ngũ kim với kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm phong phú. Điểm nổi bật trong các bài viết của tôi chính là khả năng truyền tải thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
Bằng khả năng viết bài chuyên ngành xuất sắc và sự am hiểu sâu rộng, Đức Giang mong muốn đóng góp vào việc nâng cao nhận thức, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong cộng đồng và cho những người quan tâm đến lĩnh vực này.
Tôi tin rằng những bài viết của mình sẽ là cầu nối hữu ích, giúp kết nối các chuyên gia, doanh nghiệp và người dùng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp kim khí và ngũ kim tại Việt Nam.
Bài viết liên quan
Tổng hợp những loại bulong và ốc vít phổ biến nhất hiện nay
Bulong và ốc vít là những linh kiện cơ khí quan trọng, được sử dụng...