Vít nhiệt luyện là một sản phẩm cơ khí có ren được gia công và xử lý nhiệt đặc biệt để đạt độ cứng và độ bền tối ưu, giúp đảm bảo khả năng chịu tải và chống mài mòn cao. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc và lắp ráp các thiết bị có yêu cầu chịu lực lớn.
Thông tin đáng quan tâm của vít cường độ cao
- Vật liệu: Thép hợp kim
- Thép hợp kim là thép có chứa các nguyên tố hợp kim như Cr (Chromium), Mo (Molypden), Ni (Nickel), Mn (Mangan), Si (Silicon), v.v., giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Một số loại thép hợp kim thường dùng để sản xuất vít nhiệt luyện:
- SCM435 (35CrMo) – phổ biến trong ngành cơ khí, ô tô.
- 42CrMo – có độ bền cao, dùng trong ngành kết cấu thép, máy móc nặng.
- 40Cr – thép hợp kim trung bình, dễ gia công, có khả năng chịu lực tốt.
- Quy trình xử lý nhiệt: Tôi cứng (Hardening)
- Tôi cứng là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ cao (khoảng 850–950°C, tùy loại thép), sau đó làm nguội nhanh trong dầu, nước hoặc khí để tăng độ cứng.
- Quá trình này giúp vít có độ cứng cao, chống mài mòn tốt hơn, đồng thời cải thiện khả năng chịu lực.
- Sau khi tôi cứng, vít thường trải qua quá trình ram (Tempering) để giảm giòn, tăng độ dẻo dai.
- Độ cứng sau xử lý: 30–45 HRC (Đối với thép carbon và thép hợp kim thấp)
- Độ cứng HRC (Rockwell C) là thang đo độ cứng của vật liệu kim loại.
- 30–45 HRC là mức độ cứng vừa phải, giúp vít vừa đủ bền nhưng không quá giòn, đảm bảo khả năng chịu tải và chống biến dạng.
- Nếu độ cứng quá cao (>50 HRC), vít có thể trở nên giòn và dễ gãy khi chịu lực lớn.
Ưu điểm của vít tôi cứng
Sau đây là những điểm cộng nổi bật của sản phẩm:
1.Độ bền cao
- Nhờ quá trình xử lý nhiệt (tôi cứng + ram), vít có khả năng chịu lực lớn, ít bị biến dạng khi siết chặt hoặc chịu tải trọng nặng.
- Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cường độ cao như cơ khí, ô tô, xây dựng.
2.Chống mài mòn tốt
- Độ cứng bề mặt cao giúp vít ít bị mài mòn khi tiếp xúc với các bề mặt kim loại khác trong thời gian dài.
- Gia tăng tuổi thọ sản phẩm, đặc biệt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
3.Tính ứng dụng cao
- Có thể dùng trong nhiều ngành như cơ khí chế tạo, lắp ráp ô tô, máy móc công nghiệp, kết cấu thép, công trình xây dựng…
- Đa dạng kích thước (M3 – M24, dài 10mm – 300mm) phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Ứng dụng của vít chịu lực
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi như sau:
- Ngành Cơ Khí Chế Tạo Máy
- Dùng để lắp ráp và cố định các chi tiết máy có độ chính xác cao.
- Ứng dụng trong máy công cụ, máy CNC, máy ép, máy gia công kim loại.
- Đảm bảo liên kết chắc chắn trong môi trường làm việc có lực tác động lớn.
- Ngành Ô Tô – Xe Máy
- Được sử dụng để lắp ráp động cơ, khung xe, hệ thống treo, hệ thống phanh.
- Vít cấp bền 10.9, 12.9 thường dùng trong các bộ phận chịu tải lớn như trục bánh xe, hộp số.
- Giúp tăng độ an toàn và độ bền của phương tiện trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Ngành Xây Dựng – Kết Cấu Thép
- Dùng để lắp ráp các kết cấu thép, khung nhà xưởng, cầu đường.
- Ứng dụng trong các hệ thống giàn giáo, lan can, mái che, cửa cuốn.
- Đảm bảo khả năng chịu lực tốt, chống rung động, tăng tuổi thọ công trình.
Phụ kiện đi kèm
- Chụp Bảo Vệ Đầu Vít (Bolt Cap, Dust Cover)
Công dụng:
- Bảo vệ đầu vít khỏi bụi bẩn, nước, hóa chất.
- Hạn chế rỉ sét và tăng độ bền cho vít trong môi trường ngoài trời.
Chất liệu:
- Nhựa cao su (dùng trong điều kiện bình thường).
- Kim loại (dùng trong môi trường khắc nghiệt).
- Thanh Ren (Threaded Rod) hoặc Ống Giảm Chấn
- Thanh ren: Dùng khi cần kết nối vít với khoảng cách dài hoặc tạo liên kết đa điểm.
- Ống giảm chấn: Hỗ trợ hấp thụ rung động, thường dùng trong cơ khí chính xác, thiết bị điện tử.
Lưu ý an toàn khi sử dụng vít thấm carbon
- Chọn Vít Phù Hợp Với Ứng Dụng
- Xác định cấp bền: Dùng vít đúng cấp bền (8.8, 10.9, 12.9) theo yêu cầu tải trọng. Không dùng vít có cấp bền thấp cho ứng dụng chịu lực lớn.
- Chọn đúng vật liệu: Vít trong môi trường ăn mòn (ngoài trời, hóa chất) nên dùng loại có lớp mạ chống gỉ hoặc thép không gỉ.
- Kích thước phù hợp: Đảm bảo vít có đường kính và chiều dài đủ để chịu lực, tránh quá ngắn hoặc quá dài gây yếu kết cấu.
- Kiểm Tra Trước Khi Lắp Đặt
- Kiểm tra bề mặt vít: Không sử dụng vít có dấu hiệu nứt, cong vênh, rỉ sét hoặc mòn ren.
- Đảm bảo ren sạch sẽ: Ren bị bẩn, gỉ hoặc có dị vật có thể làm giảm lực siết và gây trượt ren.
- Kiểm tra phụ kiện đi kèm: Đai ốc, long đền phải phù hợp và không bị mòn, biến dạng.
Ở đâu bán vít nhiệt luyện giá rẻ?
Bạn đang tìm kiếm vít nhiệt luyện chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến ngay Kim Sa! Chúng tôi cung cấp đa dạng kích thước, chủng loại với chính sách bán hàng ưu đãi. Liên hệ ngay với Kim Sa qua hotline, website hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng. Đảm bảo sản phẩm chất lượng, giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ tận tâm!
Các câu hỏi thường gặp
1.Vít nhiệt luyện có bền không?
Có, sản phẩm được làm từ chất liệu rất bền.
-
Làm sao để chọn đúng vít nhiệt luyện?
Khi chọn vít nhiệt luyện, cần xem xét các yếu tố:
Cấp bền: Dùng 8.8 cho ứng dụng trung bình, 10.9 & 12.9 cho tải trọng lớn.
Kích thước: Đường kính và chiều dài phù hợp với vị trí lắp đặt.
Lớp mạ bảo vệ: Chọn vít mạ kẽm nếu cần chống gỉ sét trong môi trường ẩm.
-
Kim Sa có hỗ trợ giao hàng không?
Có! Kim Sa hỗ trợ giao hàng toàn quốc với thời gian nhanh chóng, đúng hẹn. Chúng tôi luôn có hàng sẵn kho, đảm bảo cung ứng kịp thời cho các dự án lớn.